WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
BỐ VÀ ANH
🌟
BỐ VÀ ANH
@ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
부형 (父兄)
Danh từ
1
아버지와 형.
1
BỐ VÀ ANH
: Bố và anh.
2
학생의 보호자.
2
PHỤ HUYNH: Người bảo hộ của học sinh.